Có 2 kết quả:
紅葉 hóng yè ㄏㄨㄥˊ ㄜˋ • 红叶 hóng yè ㄏㄨㄥˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
red autumnal leaves
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
red autumnal leaves
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0